Có 7 kết quả:
哽 ngạnh • 更 ngạnh • 梗 ngạnh • 硬 ngạnh • 骾 ngạnh • 鯁 ngạnh • 鲠 ngạnh
Từ điển Viện Hán Nôm
ương ngạnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ương ngạnh
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ương ngạnh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ương ngạnh
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngạnh cá
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạnh cá
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0