Có 2 kết quả:

歹 ngạt𠿸 ngạt

1/2

ngạt [ngặt, đãi]

U+6B79, tổng 4 nét, bộ ngạt 歹 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ngột ngạt

Tự hình 4

Dị thể 11

ngạt [ngát]

U+20FF8, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạt ngào

Chữ gần giống 2