Có 2 kết quả:

我 ngả𫨎 ngả

1/2

ngả [ngã]

U+6211, tổng 7 nét, bộ qua 戈 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngả tư, ngả nghiêng

Tự hình 8

Dị thể 9

ngả

U+2BA0E, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngả tư, ngả nghiêng