Có 5 kết quả:
撔 ngảnh • 景 ngảnh • 迎 ngảnh • 𥋓 ngảnh • 𫖧 ngảnh
Từ điển Viện Hán Nôm
ngảnh lại
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngảnh lại
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngảnh mặt
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngảnh lại
Chữ gần giống 4
Bình luận 0