Có 4 kết quả:

垠 ngấn痕 ngấn艮 ngấn跟 ngấn

1/4

ngấn [hằn, ngân, ngăn, ngần]

U+57A0, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vết ngấn

Tự hình 2

Dị thể 10

ngấn [ngân, ngần, ngẩn, ngằn]

U+75D5, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngấn nước

Tự hình 2

Dị thể 1

ngấn [cản, cấn, ngăn, ngần, ngẩn, ngắn, ngổn]

U+826E, tổng 6 nét, bộ cấn 艮 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

có ngấn

Tự hình 4

Dị thể 3

ngấn [cân, ngân]

U+8DDF, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngấn nước

Tự hình 2

Dị thể 3