Có 4 kết quả:
垠 ngấn • 痕 ngấn • 艮 ngấn • 跟 ngấn
Từ điển Hồ Lê
vết ngấn
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngấn nước
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
có ngấn
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0