Có 3 kết quả:

岌 ngấp𥄫 ngấp𥈲 ngấp

1/3

ngấp [gập, ngất, ngập, ngờm, ngợp, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngấp nghé

Tự hình 3

Dị thể 2

ngấp [gấp, mập]

U+2512B, tổng 8 nét, bộ mục 目 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngấp nghé (dòm)

ngấp

U+25232, tổng 14 nét, bộ mục 目 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngấp nghé (dòm)

Chữ gần giống 2