Có 13 kết quả:

䇄 ngất仡 ngất屹 ngất岌 ngất扢 ngất疙 ngất𡴭 ngất𡴯 ngất𤴥 ngất𤴰 ngất𩁶 ngất𪨣 ngất𬴕 ngất

1/13

ngất [ngật]

U+41C4, tổng 8 nét, bộ lập 立 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết ngất

Chữ gần giống 11

ngất

U+4EE1, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết ngất

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

ngất [chất, ngật, ngắt]

U+5C79, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

ngất [gập, ngấp, ngập, ngờm, ngợp, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất

Tự hình 3

Dị thể 2

ngất [gật, hếch, hệch, ngấc, ngắt]

U+6262, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngất trời

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

ngất [ngật]

U+7599, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết ngất

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

ngất

U+21D2D, tổng 4 nét, bộ sơn 山 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngất trời

Tự hình 1

Dị thể 1

ngất [gật, ngật, ngắt, ngặt]

U+21D2F, tổng 4 nét, bộ sơn 山 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngất trời

Tự hình 1

ngất

U+24D25, tổng 6 nét, bộ nạch 疒 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết ngất

Tự hình 1

ngất

U+24D30, tổng 8 nét, bộ nạch 疒 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chết ngất

Tự hình 1

Dị thể 1

ngất

U+29076, tổng 9 nét, bộ vũ 雨 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngất

ngất [gật]

U+2AA23, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất

Chữ gần giống 3

ngất

U+2CD15, tổng 14 nét, bộ cao 高 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất