Có 13 kết quả:
䇄 ngất • 仡 ngất • 屹 ngất • 岌 ngất • 扢 ngất • 疙 ngất • 𡴭 ngất • 𡴯 ngất • 𤴥 ngất • 𤴰 ngất • 𩁶 ngất • 𪨣 ngất • 𬴕 ngất
Từ điển Viện Hán Nôm
chết ngất
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết ngất
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao ngất
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao ngất
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
ngất trời
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết ngất
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngất trời
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ngất trời
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết ngất
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cao ngất
Chữ gần giống 3