1/2
ngẩm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăm, ngăn, ngẫm, ngậm, ngắm, ngợm]
U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
ngẩm [câm, căm, cẩm, gẫm, gặm, ngẫm, ngậm]
U+552B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 2