Có 9 kết quả:
坦 ngẩn • 慬 ngẩn • 痕 ngẩn • 艮 ngẩn • 菫 ngẩn • 謹 ngẩn • 銀 ngẩn • 靳 ngẩn • 𢥢 ngẩn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
ngẩn ngơ
Tự hình 1
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngẩn ngơ, ngớ ngẩn
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
ngẩn ngơ
Tự hình 2