Có 2 kết quả:

仰 ngẩng𬳖 ngẩng

1/2

ngẩng [khưỡng, ngãng, ngưỡng, ngẫng, ngẳng, ngẵng, ngửng]

U+4EF0, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngẩng lên

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

ngẩng

U+2CCD6, tổng 16 nét, bộ thủ 首 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngẩng lên