Có 5 kết quả:

吟 ngẫm唫 ngẫm噤 ngẫm錦 ngẫm𡄎 ngẫm

1/5

ngẫm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăm, ngăn, ngẩm, ngậm, ngắm, ngợm]

U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngẫm nghĩ

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

ngẫm [câm, căm, cẩm, gẫm, gặm, ngẩm, ngậm]

U+552B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngẫm nghĩ

Tự hình 2

Dị thể 2

ngẫm [cúm, cấm, gẫm, gặm, ngậm]

U+5664, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngẫm nghĩ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

ngẫm [cẩm, gấm, gắm]

U+9326, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngẫm nghĩ

Tự hình 3

Dị thể 2

ngẫm [gẫm, gậm, gặm]

U+2110E, tổng 19 nét, bộ khẩu 口 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngẫm nghĩ