Có 7 kết quả:
吟 ngậm • 含 ngậm • 呤 ngậm • 唅 ngậm • 唫 ngậm • 噤 ngậm • 𫕖 ngậm
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
ngậm miệng; ngậm ngùi
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4