Có 6 kết quả:

圾 ngập岌 ngập汲 ngập𠲺 ngập𣵵 ngập𫲼 ngập

1/6

ngập

U+573E, tổng 6 nét, bộ thổ 土 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngập ngừng

Tự hình 2

Dị thể 1

ngập [gập, ngấp, ngất, ngờm, ngợp, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập ngừng

Tự hình 3

Dị thể 2

ngập [cấp]

U+6C72, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập nước

Tự hình 2

ngập

U+20CBA, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập ngừng

Tự hình 1

ngập

U+23D75, tổng 9 nét, bộ thuỷ 水 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngập nước

Chữ gần giống 2

ngập

U+2BCBC, tổng 6 nét, bộ miên 宀 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngập ngừng