Có 10 kết quả:
䇄 ngật • 吃 ngật • 喫 ngật • 圪 ngật • 屹 ngật • 汔 ngật • 疙 ngật • 訖 ngật • 迄 ngật • 𡴯 ngật
Từ điển Hồ Lê
ngật ngưỡng
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 12
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0