Có 2 kết quả:

偶 ngậu𠿄 ngậu

1/2

ngậu [ngẩu, ngẫu]

U+5076, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm ngậu xị lên

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

ngậu [ngầu]

U+20FC4, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm ngậu xị lên

Chữ gần giống 1

Bình luận 0