1/3
ngậy [gáy, gấy, ngáy, ngấy]
U+5605, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
ngậy [ngợi]
U+21177, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
Không hiện chữ?
ngậy
U+26861, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)phồn thể