Có 4 kết quả:

㗁 ngắc愕 ngắc硌 ngắc𦝈 ngắc

1/4

ngắc

U+35C1, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngúc ngắc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

ngắc [ngạc]

U+6115, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắc ngoải

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

ngắc [cách]

U+784C, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắc ngư, cứng ngắc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

ngắc

U+26748, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắc ngoải