Có 4 kết quả:
吟 ngắm • 𥋴 ngắm • 𥌹 ngắm • 𬓛 ngắm
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắm (ngẫm nghĩ)
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngắm nghía
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 6
Bình luận 0