Có 7 kết quả:

短 ngắn艮 ngắn𥐇 ngắn𥐉 ngắn𥐍 ngắn𬑵 ngắn𬑶 ngắn

1/7

ngắn [vắn, đoản, đuỗn]

U+77ED, tổng 12 nét, bộ thỉ 矢 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắn dài, ngắn ngủi

Tự hình 5

Dị thể 7

ngắn [cản, cấn, ngăn, ngấn, ngần, ngẩn, ngổn]

U+826E, tổng 6 nét, bộ cấn 艮 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

ngắn ngủi

Tự hình 4

Dị thể 3

ngắn

U+25407, tổng 18 nét, bộ thỉ 矢 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn dài, ngắn ngủi

ngắn

U+25409, tổng 18 nét, bộ thỉ 矢 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn dài, ngắn ngủi

ngắn

U+2540D, tổng 19 nét, bộ thỉ 矢 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngắn dài, ngắn ngủi

ngắn [vắn]

U+2C475, tổng 17 nét, bộ thỉ 矢 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắn dài, ngắn ngủi

ngắn

U+2C476, tổng 18 nét, bộ thỉ 矢 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngắn dài, ngắn ngủi