Có 8 kết quả:
屹 ngắt • 扢 ngắt • 𠖯 ngắt • 𡴯 ngắt • 𢪰 ngắt • 𢴑 ngắt • 𪞧 ngắt • 𫤾 ngắt
Từ điển Trần Văn Kiệm
xanh ngắt
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngắt bông hoa
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lạnh ngắt, ngắt lời
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xanh ngắt
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngắt bông, tái ngắt
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngắt bông, tái ngắt
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạnh ngắt, ngắt lời
Bình luận 0