Có 1 kết quả:

沉 ngằm

1/1

ngằm [chìm, chằm, ngầm, tròm, trầm, trằm, đẫm, đắm, đẵm]

U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đau ngằm ngằm

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0