Có 1 kết quả:

痕 ngằn

1/1

ngằn [ngân, ngấn, ngần, ngẩn]

U+75D5, tổng 11 nét, bộ nạch 疒 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

có ngằn có lớp

Tự hình 2

Dị thể 1