Có 1 kết quả:

仰 ngẵng

1/1

ngẵng [khưỡng, ngãng, ngưỡng, ngẩng, ngẫng, ngẳng, ngửng]

U+4EF0, tổng 6 nét, bộ nhân 人 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngẵng lại

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0