1/4
ngọng [hòng, họng, hống, rống]
U+54C4, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
ngọng [ngung, ngóng, ngõng, ngùng, ngỏng]
U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 3
ngọng [lành]
U+21151, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)phồn thể
ngọng [nhẩu]
U+21152, tổng 21 nét, bộ khẩu 口 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm