Có 8 kết quả:
午 ngỏ • 吘 ngỏ • 杵 ngỏ • 牛 ngỏ • 許 ngỏ • 𪭟 ngỏ • 𫔦 ngỏ • 𬮫 ngỏ
Từ điển Hồ Lê
ngỏ ý
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngỏ ý
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bỏ ngỏ, để ngỏ cửa
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngỏ ý
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỏ ý
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thư ngỏ
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa ngỏ (cửa ngõ)
Bình luận 0