Có 8 kết quả:

午 ngỏ吘 ngỏ杵 ngỏ牛 ngỏ許 ngỏ𪭟 ngỏ𫔦 ngỏ𬮫 ngỏ

1/8

ngỏ [ngõ, ngọ]

U+5348, tổng 4 nét, bộ thập 十 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngỏ ý

Tự hình 5

Dị thể 1

ngỏ [ngô, ngõ, ngổ]

U+5418, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngỏ ý

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

ngỏ [chày, chử]

U+6775, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bỏ ngỏ, để ngỏ cửa

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

ngỏ [ngâu, ngõ, ngưu, ngọ]

U+725B, tổng 4 nét, bộ ngưu 牛 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

ngỏ ý

Tự hình 5

Dị thể 1

ngỏ [hớ, hở, hứa, hử, hữ]

U+8A31, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngỏ ý

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

ngỏ [ngó]

U+2AB5F, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư ngỏ

Chữ gần giống 8

ngỏ

U+2B526, tổng 16 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa ngỏ (cửa ngõ)

ngỏ

U+2CBAB, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa ngỏ (cửa ngõ)