1/1
ngỏng [ngung, ngóng, ngõng, ngùng, ngọng]
U+9852, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0