1/2
ngố [dại, ngai, ngãi, ngóc, ngốc]
U+5446, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngố [ngô, ngộ]
U+609E, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3