1/2
ngốc [dại, ngai, ngãi, ngóc, ngố]
U+5446, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngốc [thóc, thốc, trọc]
U+79C3, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3