Có 2 kết quả:

軏 ngốt𤍆 ngốt

1/2

ngốt [ngột]

U+8ECF, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nực ngốt người

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngốt

U+24346, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngốt người, ngốt của