Có 6 kết quả:

坐 ngồi𡎢 ngồi𡎥 ngồi𡎦 ngồi𡓮 ngồi𫮋 ngồi

1/6

ngồi [toà, toạ]

U+5750, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi xuống, rốn ngồi

Tự hình 5

Dị thể 10

ngồi

U+213A2, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi xuống, rốn ngồi

Chữ gần giống 1

ngồi

U+213A5, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi xuống, rốn ngồi

ngồi

U+213A6, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi xuống, rốn ngồi

Chữ gần giống 1

ngồi

U+214EE, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi xuống, rốn ngồi

ngồi

U+2BB8B, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi xuống, rốn ngồi