Có 3 kết quả:

茂 ngồng茙 ngồng𧄴 ngồng

1/3

ngồng [mậu]

U+8302, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồng cải

Tự hình 3

ngồng

U+8319, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồng cải

Tự hình 1

ngồng

U+27134, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cao ngồng