Có 5 kết quả:

吘 ngổ𦬶 ngổ𦷮 ngổ𪞻 ngổ𫥩 ngổ

1/5

ngổ [ngô, ngõ, ngỏ]

U+5418, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo, ngỗ ngược

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

ngổ [ngò, ngó]

U+26B36, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau ngổ

Chữ gần giống 9

ngổ

U+26DEE, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngổ

ngổ

U+2A7BB, tổng 13 nét, bộ khảm 凵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo, ngỗ ngược

ngổ

U+2B969, tổng 13 nét, bộ khảm 凵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngổ ngáo, ngỗ ngược