Có 1 kết quả:

巖 ngổm

1/1

ngổm [ngồm, nham, nhem, nhom, nhàm]

U+5DD6, tổng 22 nét, bộ sơn 山 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bò lổm ngổm

Tự hình 3

Dị thể 10

Chữ gần giống 9