Có 6 kết quả:
滚 ngổn • 滾 ngổn • 艮 ngổn • 衮 ngổn • 言 ngổn • 𪤍 ngổn
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngổn ngang
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngổn ngang
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngổn ngang
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngổn ngang
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngổn ngang
Tự hình 5
Dị thể 7
Bình luận 0