1/3
ngổng [nga, ngỗng]
U+9D5D, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
ngổng
U+21EA5, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2A0CD, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 4