1/3
ngỗng [nga, ngổng]
U+9D5D, tổng 18 nét, bộ điểu 鳥 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Không hiện chữ?
ngỗng
U+24792, tổng 9 nét, bộ khuyển 犬 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5
U+2A10C, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)phồn thể
Dị thể 1