Có 10 kết quả:
寤 ngộ • 悞 ngộ • 悟 ngộ • 晤 ngộ • 焐 ngộ • 牾 ngộ • 痦 ngộ • 誤 ngộ • 误 ngộ • 遇 ngộ
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉnh ngộ
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tỉnh ngộ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giác ngộ, ngộ nghĩnh
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngộ đàm, ngộ diện (gặp để phỏng vấn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngộ (ủ cho ấm): ngộ nhất ngộ thủ (ủ tay)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngộ dại
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngộ dại
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngộ nhận, ngộ nghĩnh
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngộ nhận, ngộ nghĩnh
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0