Có 3 kết quả:

言 ngộn𠻂 ngộn𬢞 ngộn

1/3

ngộn [ngôn, ngỏn, ngồn, ngổn, ngủn]

U+8A00, tổng 7 nét, bộ ngôn 言 (+0 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngộn ngộn

Tự hình 5

Dị thể 7

ngộn [ngốn]

U+20EC2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trắng ngồn ngộn

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

ngộn

U+2C89E, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồn ngộn