Có 4 kết quả:

兀 ngột杌 ngột軏 ngột靰 ngột

1/4

ngột [ngát, ngút]

U+5140, tổng 3 nét, bộ nhân 儿 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

ngột ngạt

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngột

U+674C, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngột ngạt

Tự hình 2

Dị thể 2

ngột [ngốt]

U+8ECF, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ngột hơi, ngột ngạt

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

ngột

U+9770, tổng 12 nét, bộ cách 革 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngột hơi, ngột ngạt

Tự hình 1