Có 4 kết quả:
兀 ngột • 杌 ngột • 軏 ngột • 靰 ngột
Từ điển Viện Hán Nôm
ngột ngạt
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngột ngạt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngột hơi, ngột ngạt
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0