1/4
ngớ [ngơ, ngư, ngừ]
U+9B5A, tổng 11 nét, bộ ngư 魚 (+0 nét)phồn thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Bình luận 0
ngớ
U+20F50, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngớ [ngỡ]
U+21082, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)phồn thể
ngớ [ngơ]
U+22810, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm