Có 2 kết quả:

覘 ngớn𢞆 ngớn

1/2

ngớn [siêm, xem, xiêm]

U+8998, tổng 12 nét, bộ kiến 見 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngã ngớn

Tự hình 2

Dị thể 4

ngớn [nghiện, ngán, ngượng]

U+22786, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã ngớn

Chữ gần giống 17