Có 6 kết quả:
㘈 ngờ • 疑 ngờ • 𩵿 ngờ • 𩺋 ngờ • 𩼨 ngờ • 𫠻 ngờ
Từ điển Viện Hán Nôm
nghi ngờ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngờ vực
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngờ vực,ngờ nghệch, ngờ ngợ
Bình luận 0