Có 6 kết quả:

㘈 ngờ疑 ngờ𩵿 ngờ𩺋 ngờ𩼨 ngờ𫠻 ngờ

1/6

ngờ

U+3608, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghi ngờ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

ngờ [nghi, ngơi]

U+7591, tổng 14 nét, bộ sơ 疋 (+9 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngờ vực

Tự hình 5

Dị thể 8

ngờ [ngừ]

U+29D7F, tổng 14 nét, bộ ngư 魚 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghi ngờ

ngờ

U+29E8B, tổng 20 nét, bộ ngư 魚 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngờ nghệch

ngờ [ngừ]

U+29F28, tổng 25 nét, bộ ngư 魚 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngờ vực,ngờ nghệch, ngờ ngợ

ngờ

U+2B83B, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

không ngờ