Có 1 kết quả:

𤊢 ngời

1/1

ngời

U+242A2, tổng 12 nét, bộ hoả 火 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngời sáng

Chữ gần giống 5

Bình luận 0