Có 1 kết quả:

岌 ngờm

1/1

ngờm [gập, ngấp, ngất, ngập, ngợp, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngờm ngợp

Tự hình 3

Dị thể 2