Có 3 kết quả:

語 ngỡ𡂂 ngỡ𢣸 ngỡ

1/3

ngỡ [ngợ, ngứa, ngửa, ngữ]

U+8A9E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngỡ là...

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

ngỡ [ngớ]

U+21082, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngỡ ngàng

ngỡ

U+228F8, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngỡ là