Có 5 kết quả:

議 ngợi𠿿 ngợi𡃛 ngợi𡅷 ngợi𬢱 ngợi

1/5

ngợi [nghĩ, nghị]

U+8B70, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khen ngợi

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

ngợi [ngửi]

U+20FFF, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngợi khen

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

ngợi

U+210DB, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngợi khen

Chữ gần giống 1

ngợi [ngậy]

U+21177, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngợi khen

Chữ gần giống 1

ngợi

U+2C8B1, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngợi khen