1/2
ngợm [gầm, gẫm, gặm, ngâm, ngăm, ngăn, ngẩm, ngẫm, ngậm, ngắm]
U+541F, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
ngợm
U+24F14, tổng 23 nét, bộ nạch 疒 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 2