Có 2 kết quả:

岌 ngợp𫻅 ngợp

1/2

ngợp [gập, ngấp, ngất, ngập, ngờm, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngợp trời

Tự hình 3

Dị thể 2

ngợp

U+2BEC5, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

choáng ngợp