Có 1 kết quả:

喁 ngụm

1/1

ngụm [ngung, ngông, ngụ, ngủm]

U+5581, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

một ngụm nước

Tự hình 2

Dị thể 1