Có 5 kết quả:

𣲍 ngụt𤈡 ngụt𤍉 ngụt𩂁 ngụt𬉽 ngụt

1/5

ngụt [ngút]

U+23C8D, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngùn ngụt

ngụt [ngút]

U+24221, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khói lửa ngùn ngụt

ngụt [ngùn, ngún]

U+24349, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khói lửa ngùn ngụt

Chữ gần giống 1

ngụt [ngút]

U+29081, tổng 11 nét, bộ vũ 雨 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mây kéo ngùn ngụt

Tự hình 1

Dị thể 1

ngụt

U+2C27D, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khói lửa ngùn ngụt